Đặc tính kỹ thuật:
- Độ chính xác cao.
- Sử dụng cho cân mẻ, cân phễu, cân đóng gói, cân sàn.
- Mức tải: 0.25,0.5,0.75,1,1.5,2,2.5, 3,5,7.5,10 (tấn)
- Độ phân giải: 3.0±0.003%mV/V(0.5~10t); 2.0± 0.002mV/V(0.25t)
- Sai số tuyệt đối: ±0.03%F.S(Thép hợp kim); +/-0.05%F.S(Thép không gỉ)
- Độ bò(sau 30phút): ±0.02%F.S
- Cân bằng điểm 0: ±1%F.S
- TCO: ±0.02%F.S/10 ºC
- TC SPAN: ±0.02%F.S/10 ºC
- Điện trở ngõ vào: 400±10Ω
- Điện trở ngõ ra: 352±3Ω
- Điện trở cách ly ≥5000MΩ
- Nhiệt độ hoạt động: -30~+70 ºC
- Quá tải an toàn: 150%F.S
- Quá tải phá hủy loadcell: 200%F.S
- Điện áp hoạt động: 10~12V DC