Đặc tính kỹ thuật:
- Độ chính xác : cấp III.
- Tín hiệu ngõ vào : 0 – 10mV.
- Tốc độ truyền : 40 lần/s.
- Tốc độ mã hóa : 360000.
- Điện áp kích : +5 VDC.
- Độ mất tuyến tính : 0.03% .
- Độ mất trôi : 0.03% .
- Loadcell : 1 x 350Ω
- Màn hình hiển thị:
- Màn hình hiển thị : 0 – 999999.
- Bước nhảy : 1/2/5/10/20/50.
- Kết nối:
- Tín hiệu truyền qua cổng RS232.
- Khoảng cách truyền < 20m.
- Môi trường hoạt động:
- Nguồn cung cấp : 220 VAC (-15% - +10%), 50Hz(-2% - +2%) hoặc sử dụng pin sạc. Có cầu chì 500mA.
- Nhiêt độ hoạt động : 0 – 40oC, ≤85%RH.
- Nhiệt độ bảo quản : -25 oC - + 55 oC.
- Trọng lượng : 2 kg (bao gồm pin sạc).
- Các chức năng chính : cài đặt trước giá trị cần trừ bì, cộng dồn bằng tay hoặc tự động cộng dồn và hold. Có chế độ nghỉ sau 2 phút màn hình tự tắt.