Đặc tính kỹ thuật:
- Kích thước: 48 x 96 x 130mm.
- Màn hình: 6 led 7 đoạn (14mm) và 8 đèn led báo trạng thái.
- Nguồn cấp 12/24 VDC ±10%; 5 W.
- Độ tuyến tính: < 0.01% F.S.
- Độ tuyến tính của ngõ ra analog: 0.01% F.S.
- Trôi nhiệt: <0.0005% F.S./◦C.
- Độ trôi nhiệt của ngõ ra analog: <0.003% F.S./◦C.
- Kết nối: tối đa 8 loadcell 350Ω vời nguồn cấp 5 VDC / 120 mA.
- Nhiệt độ làm việc: -20°C ~ 60°C
- Độ ẩm: 85%.
- Bộ chuyển đổi A/D: 24 bit (16000000 points).
- Phạm vi đo: ±39mV.
- Tốc độ chuyển đổi tối đa: 300 lần/s.
- Ngõ vào logic: 3 ngõ vào 5-24VDC
- Ngõ ra logic: 5 ngõ ra rơle (tối đa 115VAC; 150mA).
- Cổng giao tiếp: RS232 / RS485.
- Chuẩn truyền thông: Continuous, Modbus RTU, ASCII....
- Tốc độ truyền: 2400. 4800, 9600, 19200, 38400, 115200.
- Option: Ngõ ra Analog (4 - 20mA, 0 - 10V).
- Khoảng cách truyền tối đa:
+ RS48: 1000 với cáp xoắn AWG24 có bọc giáp.
+ RS232: 15m tốc bộ 19200.
+ Ngõ ra dòng analog: 500m với cáp 0.5mm².
+ Ngõ ra áp analog: 300m với cáp 0.5mm²