Đặc tính kỹ thuật:
- Kích thước: 148 x 92 x 60mm.
- Màn hình: LCD độ phân giải 128x64 pixel.
- Nguồn cấp 12/24 VDC ±10%; 5 W.
- Nhiệt độ làm việc: -20°C ~ 60°C
- Độ ẩm: 85%.
- Kết nối: tối đa 16 loadcell 350Ω vời nguồn cấp 5 VDC / 240 mA.
- Bộ chuyển đổi A/D: 8 kênh, 24 bit (16000000 points), 4.8 kHz
- Phạm vi đo: ±39mV.
- Tốc độ chuyển đổi tối đa: 600 lần/s.
- Ngõ vào logic: 3 ngõ vào 5-24VDC
- Ngõ ra logic: 5 ngõ ra rơle (tối đa 115VAC; 150mA).
- Cổng giao tiếp: RS485.
- Chuẩn truyền thông: Modbus RTU, Modbus TCP/IP, Ethernet TCP/IP, Profibus DP, Device Net, Power Link.
- Tốc độ truyền: 2400. 4800, 9600, 19200, 38400, 115200.
- Ngõ ra Analog (4 - 20mA, 0 - 10V).
- Khoảng cách truyền tối đa:
+ RS48: 1000 với cáp xoắn AWG24 có bọc giáp.
+ Ngõ ra dòng analog: 500m với cáp 0.5mm².
+ Ngõ ra áp analog: 300m với cáp 0.5mm².