Đặc tính kỹ thuật:
- Kiểu : A7.
- Độ chính xác : cấp III
- Nguyên lý chuyển đổi và tốc độ truyền : 10 – 15 lần/s.
- Mức giải mã tối đa : 500.000 mã/lần.
- Độ mất tuyến tính : ≤ 0.01% F.S.
- Điện áp kích : +8 VDC, tín hiệu ngõ vào lớn nhất khoảng 16 mV.
- Độ nhạy loadcell : 1 x 350Ω, 2mV/V.
- Hệ số nhiệt độ : ≤ 8 PPM/C.
- Màn hình hiển thị : 6 LED cao 0.56 inches, 6 đèn chỉ trạng thái, 3 đèn báo sạc pin.
- Bàn phím : 5 phím bấm.
- Nguồn cung cấp : 187 - 242 VAC, 50Hz hoặc sử dụng pin sạc 6V, 2.8 AH.
- Nhiêt độ hoạt động : 0 – 40oC, ≤85%RH.
- Nhiệt độ bảo quản : -20 oC - + 50 oC.
- Kích thước : 265 x 190 x 170 mm.
- Trọng lượng : 1.53 kg(chưa có pin).
- Các chức năng chính : trừ bì và cộng dồn.